请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chā]
Bộ: 工 - Công
Số nét: 10
Hán Việt: SAI
 1. khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt。义同'差'(chà)①。
 差 别。
 khác biệt.
 差 异。
 sai khác.
 2. hiệu số; hiệu (toán)。甲数减去乙数乘除的数。也叫差数。
 3. hơi; chút ít; còn; một chút。稍微;较;尚。
 天气差 暖。
 thời tiết hơi ấm.
 差 可告慰。
 an ủi một chút.
 Ghi chú: 另见chà; chāi; chài; cī。
Từ ghép:
 差别 ; 差池 ; 差错 ; 差额 ; 差讹 ; 差价 ; 差距 ; 差强人意 ; 差失 ; 差数 ; 差误 ; 差异 ; 差之毫厘,谬以千里
[chà]
Bộ: 羊(Dương)
Hán Việt: SAI
 1. khác nhau; lệch; chênh; không khớp。不相同;不相合。
 差 得远。
 khác nhau xa.
 2. sai; sai sót。错误。
 说差 了。
 nói sai rồi.
 3. thiếu; kém。缺欠。
 差 点儿。
 kém một chút.
 还差 一个人。
 còn thiếu một người.
 4. dở; kém; tồi。不好;不够标准。
 质量差 。
 chất lượng kém.
 Ghi chú: 另见chā; chāi; chài; cī。
Từ ghép:
 差不多 ; 差不离 ; 差点儿 ; 差劲 ; 差生 ; 差事
[chāi]
Bộ: 羊(Dương)
Hán Việt: SAI
 1. sai đi; phái đi。派遣(去做事)。
 差 遣。
 phái đi.
 2. công vụ; công tác; công cán。被派遣去做的事;公务;职务。
 兼差 。
 kiêm chức.
 出差
 。 đi công tác.
 3. sai dịch; phục dịch。差役。
 Ghi chú: 另见chā; chà; chài; cī。
Từ ghép:
 差拨 ; 差遣 ; 差使 ; 差使 ; 差事 ; 差役
[chài]
Bộ: 羊(Dương)
Hán Việt: SAI
 khỏi bệnh。病愈。
 Ghi chú: 另见chā; chà; chāi; cī。
[cī]
Bộ: 羊(Dương)
Hán Việt: SI
 so le。 见〖参差〗(cēncī)。
 Ghi chú: 另见chā; chà; chāi; chài。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:50:16