请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhāo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: CHIÊU
 1. vẫy; gọi。举手上下挥动。
 招手
 vẫy tay
 招之即来
 gọi là đến ngay
 2. chiêu; tuyển; triệu (hình thức quảng cáo hoặc thông báo)。用广告或通知的方式使人来。
 招领
 mời nhận
 招考
 gọi đến thi
 招生
 chiêu sinh; tuyển sinh
 3. gây ra; dẫn đến (việc không tốt)。引来(不好的事物)。
 招苍蝇
 gọi ruồi đến
 招灾
 gây tai hoạ
 4. trêu; trêu chọc; trêu ghẹo。惹2.;招惹。
 这孩子爱哭,别招他。
 thằng bé này hay khóc, đừng trêu chọc nó.
 5. làm cho; gây; chuốc; dẫn tới。惹3.。
 这孩子真招人喜欢。
 chú bé này trông thật đáng yêu.
 6. truyền nhiễm; lây。传染。
 这病招人,要注意预防。
 bệnh này lây cho người, chú ý đề phòng.
 7. họ Chiêu。姓。
 8. nhận tội; xưng tội; thú nhận tội lỗi。承认罪行。
 招供
 thú nhận
 招认
 nhận; khai nhận
 不打自招
 không đánh mà khai; không khảo mà xưng
 9. nước cờ; thủ đoạn。同'着'(zhāo)1.,2.。
Từ ghép:
 招安 ; 招标 ; 招兵 ; 招兵买马 ; 招待 ; 招待所 ; 招风 ; 招抚 ; 招供 ; 招股 ; 招呼 ; 招魂 ; 招集 ; 招架 ; 招考 ; 招徕 ; 招揽 ; 招领 ; 招募 ; 招女婿 ; 招牌 ; 招盘 ; 招聘 ; 招亲 ; 招惹 ; 招认 ; 招生 ; 招事 ; 招收 ; 招手 ; 招数 ; 招贴 ; 招贴画 ; 招贤 ; 招降 ; 招降纳叛 ; 招笑儿 ; 招眼 ; 招摇 ; 招摇过市 ; 招摇撞骗 ; 招引 ; 招灾 ; 招展 ; 招致 ; 招赘 ; 招子 ; 招租
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 22:52:34