请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 魁元
释义 魁元
[kuiìyuán]
 1. khôi nguyên; thủ khoa; khôi thủ (người đứng đầu trong một lớp người)。在同辈中才华居首位的人。
 2. đứng đầu; đứng thứ nhất; đỗ đầu。第 一名。
 秋试得中魁元。
 đỗ đầu trong kỳ thi Hương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:58:25