请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kuí]
Bộ: 鬼 - Quỷ
Số nét: 14
Hán Việt: KHÔI
 1. đầu sỏ; tướng; khôi; kẻ cầm đầu; người chủ chốt; người đứng đầu。为首的;居第 一 位的。
 魁首。
 kẻ cầm đầu
 罪魁。
 đầu sỏ tội phạm.
 夺魁。
 tướng cướp.
 花魁。
 hoa khôi.
 2. cao to; vạm vỡ; cường tráng (cơ thể)。(身体)高大。
 3. Khôi tinh (bốn ngôi sao tạo thành hình gáo trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu)。魁星。
Từ ghép:
 魁岸 ; 魁首 ; 魁伟 ; 魁梧 ; 魁星 ; 魁元
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 0:48:58