请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劳烦
释义 劳烦
[láofán]
 làm phiền; nhờ; phiền; cảm phiền (lời nói kính trọng)。 烦劳。
 劳烦尊驾。
 làm phiền đến (ông, ngài, bà).
 劳烦您走一趟。
 làm phiền ngài đi giúp cho một chuyến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:35:17