请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 模样
释义 模样
[múyàng]
 1. dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo。( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。
 这孩子的模样像他爸爸。
 thằng bé này trông giống bố nó.
 看你打扮成这模样,我几乎认不出来了。
 bạn ăn mặc thế này, xuýt nữa tôi nhận không ra.
 2. trông vẻ; khoảng chừng。表示约略的情况(只用于时间、年岁)。
 等了大概有半个小时模样。
 đợi khoảng chừng nửa tiếng đồng hồ.
 这个人有三十岁模样。
 người này khoảng chừng ba mươi tuổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:49:58