请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 横事
释义 横事
[hèngshì]
 tai hoạ; việc không lành; chuyện không may; tai vạ bất ngờ; tai bay vạ gió。凶事;横祸。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 8:29:00