请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 侧面
释义 侧面
[cèmiàn]
 mặt bên; trắc diện; cạnh sườn; mặt sườn; mặt hông; mặt nghiêng; khía cạnh (phân biệt với chính diện)。旁边的一面(区别于'正面')。
 从侧面打击敌人。
 tấn công địch từ cạnh sườn
 小门在房子的侧面。
 cửa nhỏ ở bên hông nhà
 ¯从侧面了解。
 tìm hiểu từ một khía cạnh
 注意正面的材料,也要注意侧面和反面的材料。
 chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:02