释义 |
侧面 | | | | | [cèmiàn] | | 名 | | | mặt bên; trắc diện; cạnh sườn; mặt sườn; mặt hông; mặt nghiêng; khía cạnh (phân biệt với chính diện)。旁边的一面(区别于'正面')。 | | | 从侧面打击敌人。 | | tấn công địch từ cạnh sườn | | | 小门在房子的侧面。 | | cửa nhỏ ở bên hông nhà | | | ¯从侧面了解。 | | tìm hiểu từ một khía cạnh | | | 注意正面的材料,也要注意侧面和反面的材料。 | | chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái. |
|