请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挡横儿
释义 挡横儿
[dǎnghèngr]
 ngăn cản; ngăn trở; chen ngang; chen vào。从中干涉、拦阻。
 没你的事儿,你挡什么横儿?
 không phải việc của anh mà anh ngăn cản làm gì?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:34:00