请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尾闾
释义 尾闾
[wěilǘ]
 vĩ lư (chỗ quy tụ của nước biển trong truyền thuyết thời xưa, nay thường được dùng để chỉ hạ lưu của sông ngòi)。 古代传说中海水所归之处,现多用来指江河的下游。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:04