请输入您要查询的越南语单词:
单词
尾闾
释义
尾闾
[wěilǘ]
vĩ lư (chỗ quy tụ của nước biển trong truyền thuyết thời xưa, nay thường được dùng để chỉ hạ lưu của sông ngòi)。 古代传说中海水所归之处,现多用来指江河的下游。
随便看
抗
抗丁
抗争
抗体
抗击
抗原
抗命
抗婚
抗属
抗御
抗战
抗拒
抗捐
抗日战争
抗旱
抗暴
抗毒素
抗洪
抗涝
抗灾
抗生素
抗税
抗粮
抗菌素
抗衡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:04