请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尽让
释义 尽让
[jǐnràng]
 nhường nhịn; nhường cho。使别人占先;推让。
 他们在一起处得很好,凡事彼此都有个尽让。
 họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:00