请输入您要查询的越南语单词:
单词
无为
释义
无为
[wúwéi]
vô vi; tuỳ theo tự nhiên không có chí tiến thủ (thuận theo tự nhiên, không làm gì cả, thái độ xử thế và tư tưởng chính trị tiêu cực của Đạo giáo thời xưa)。顺其自然,不必有所作为,是古代道家的一种消极的处世态度和政治思想。
无为而治
trị nước bằng lối vô vi
随便看
耐心
耐性
耐战
耐火材料
耐火砖
耐火粘土
耐烦
耐热
耐热合金
耐用
耑
耒
耒耜
耔
耕
耕云播雨
耕作
耕地
耕牛
耕牧
耕田
耕畜
耕种
耕耘
耕读
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 1:36:23