请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总而言之
释义 总而言之
[zǒngéryánzhī]
 tóm lại; nói chung; nói tóm lại。总括起来说;总之。
 总而言之,要主动,不要被动。
 tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
 大的、小的、方的、圆的,总而言之,各种形状都有。
 lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:32:11