请输入您要查询的越南语单词:
单词
总计
释义
总计
[zǒngjì]
tổng cộng; tổng số; tính tổng cộng。合起来计算。
观众总计有十万人。
tổng số người xem có đến 30 nghìn.
这个村粮食产量总计为一百万斤。
tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.
随便看
微观
微观世界
微言大义
微词
微贱
微量元素
微音器
徯
徵
德
德克萨斯
德化
德国
德寿
德性
德才兼备
德操
德政
德昂族
德梅因
德泽
德祐
德育
德色
德行
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:35:56