请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总计
释义 总计
[zǒngjì]
 tổng cộng; tổng số; tính tổng cộng。合起来计算。
 观众总计有十万人。
 tổng số người xem có đến 30 nghìn.
 这个村粮食产量总计为一百万斤。
 tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:16