请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lìng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: LÁNH
 ngoài; khác。另外。
 另选。
 bầu lại.
 另议。
 bàn lại.
 另有任务。
 có nhiệm vụ khác.
 另一回事。
 một việc khác.
 走了另一条路。
 đi con đường khác.
Từ ghép:
 另案 ; 另册 ; 另起炉灶 ; 另外 ; 另行 ; 另眼相看
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:48:40