请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huá]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 6
Hán Việt: HOẠCH, HOA
 1. chèo; bơi。拨水前进。
 划船
 chèo thuyền
 划桨
 chèo
 2. tính toán; tính; tính toán sao cho có lợi。合算。
 划得来
 tính ra; đủ sở hụi.
 划不来
 tính không ra; không đủ sở hụi.
 划得着
 tính ra; đủ sở hụi.
 划不着
 tính không ra; không đủ sở hụi.
 3. cắt; quẹt; xước。用尖锐的东西把别的东西分开或在表面上刻过去、擦过去。
 划玻璃
 cắt kiếng; cắt thuỷ tinh
 划根火柴
 quẹt diêm
 手上划了一个口子。
 tay bị xước một miếng.
 Ghi chú: 另见huà; ·huai
Từ ghép:
 划不来 ; 划得来 ; 划拉 ; 划拳 ; 划算 ; 划子
Từ phồn thể: (劃)
[huà]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: HOẠCH
 1. phân định; phân chia; vạch; đánh dấu。划分。
 划界
 phân chia ranh giới
 划定范围
 phân định phạm vi
 2. kế hoạch; dự kiến; dự định。计划。
 筹划
 trù hoạch
 策划
 trù định; tính toán
 3. vạch; vẽ。同'画'。
 Ghi chú: 另见huà; ·huai
Từ ghép:
 划拨 ; 划策 ; 划分 ; 划粉 ; 划价 ; 划时代 ; 划一 ; 划一不二
Từ phồn thể: (劃)
[·huai]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: HOẠCH, HOẠ
 1. sắp xếp; xử lý; xử trí; giải quyết。处置;安排。
 这件事你别管了,就交给他去划吧。
 việc này anh đừng xen vào, giao cho nó giải quyết đi.
 2. sửa chữa; sửa。修理;整治。
 电子钟叫他给划坏了。
 đồng hồ điện tử bị nó sửa cho hư rồi.
 Ghi chú: 另见huá; huà
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 23:24:01