请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chī]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: XI
 trải ra; tung; rắc; rải; duỗi; đưa ra; kéo dài; mở rộng; phô trương; phân tán。舒展;散布。
 摛 藻(铺张词藻)。
 phô trương từ ngữ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:07:15