请输入您要查询的越南语单词:
单词
摛
释义
摛
[chī]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: XI
书
trải ra; tung; rắc; rải; duỗi; đưa ra; kéo dài; mở rộng; phô trương; phân tán。舒展;散布。
摛 藻(铺张词藻)。
phô trương từ ngữ.
随便看
茅塞顿开
茅屋
茅庐
茅房
茅膏菜
茅舍
茅草
茆
茇
茈
白相
白眉
白眉神
白眼
白眼儿狼
白眼珠
白矮星
白矾
白票
白种
白种人
白章
白米
白米饭
白粥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/7 23:01:06