请输入您要查询的越南语单词:
单词
当朝
释义
当朝
[dāngcháo]
1. triều đại đương thời; đương triều。当前的朝代。
2. hoàng đế (hoặc tể tướng chấp chính) đương thời。指在位的皇帝或秉政的宰相。
3. cầm quyền; lo việc triều chính。主持朝延政务。
随便看
迷航
迷茫
迷走神经
迷路
迷途
迷雾
迷魂汤
迷魂阵
迸
迸发
迸射
迸散
迸流
迸涌
迸溅
迸脆
迸落
迸裂
迸飞
迹
迹地
迹象
迺
迻
迻录
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:25:48