请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当真
释义 当真
[dàngzhēn]
 1. tưởng thật; tưởng là thật; cho là thật。信以为真。
 这是跟你闹着玩儿的, 你别当真。
 chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
 2. quả nhiên; quả thật; thật; đúng。确定;果然。
 此话当真?
 đúng như vậy không?
 那天他答应给我画幅画儿,没过几天,当真送来了一幅。
 hôm trước anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh, mấy hôm sau quả nhiên mang đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 10:01:02