| | | |
| [dàngzhēn] |
| | 1. tưởng thật; tưởng là thật; cho là thật。信以为真。 |
| | 这是跟你闹着玩儿的, 你别当真。 |
| chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật. |
| | 2. quả nhiên; quả thật; thật; đúng。确定;果然。 |
| | 此话当真? |
| đúng như vậy không? |
| | 那天他答应给我画幅画儿,没过几天,当真送来了一幅。 |
| hôm trước anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh, mấy hôm sau quả nhiên mang đến. |