请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惨烈
释义 惨烈
[cǎnliè]
 1. vô cùng thê thảm。十分凄惨。
 惨烈的景象
 cảnh tượng vô cùng thê thảm
 2. cực kỳ oanh liệt; vô cùng oanh liệt。极其壮烈。
 惨烈牺牲
 hy sinh vô cùng oanh liệt
 3. mãnh liệt; lợi hại; ghê gớm。猛烈;厉害。
 报复惨烈
 trả thù ghê gớm
 为害惨烈
 tai hại ghê gớm
 惨烈的斗争
 cuộc đấu tranh mãnh liệt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:43:14