请输入您要查询的越南语单词:
单词
无心
释义
无心
[wúxīn]
1. không quan tâm; vô tâm; không muốn; không lòng dạ nào。没有心思。
他心里有事,无心再看电影。
trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim.
2. vô tình; vô ý; không phải cố ý。不是故意的。
言者无心,听者有意。
kẻ nói vô tình, người nghe hữu ý.
随便看
抗灾
抗生素
抗税
抗粮
抗菌素
抗衡
抗议
抗诉
抗辩
抗震
折
折中
折价
折光
折兑
折冲
折冲樽俎
折半
折受
折变
折叠
折合
折回
折头
折子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:04:23