请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无心
释义 无心
[wúxīn]
 1. không quan tâm; vô tâm; không muốn; không lòng dạ nào。没有心思。
 他心里有事,无心再看电影。
 trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim.
 2. vô tình; vô ý; không phải cố ý。不是故意的。
 言者无心,听者有意。
 kẻ nói vô tình, người nghe hữu ý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:04:23