请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无所不至
释义 无所不至
[wúsuǒbùzhì]
Hán Việt: VÔ SỞ BẤT CHÍ
 1. không trừ một nơi nào。没有达不到的地方。
 细菌的活动范围极广,无所不至。
 phạm vi hoạt động của vi khuẩn cực rộng, chỗ nào cũng có.
 2. bằng mọi cách; không từ bất cứ việc gì (để làm việc xấu)。所有的都做到了(用于坏事)。
 威胁利诱,无所不至。
 uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
 摧残镇压无所不至。
 tàn phá, trấn áp không từ bất cứ việc gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:23:35