请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 临门
释义 临门
[línmén]
 1. tới nhà; lâm môn; tới cửa。来到家门。
 贵客临门。
 khách quý tới nhà.
 双喜临门。
 song hỉ lâm môn.
 2. sút vào khung thành。到达球门前。
 临门一脚。
 đá một phát vào khung thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:35:28