请输入您要查询的越南语单词:
单词
临门
释义
临门
[línmén]
1. tới nhà; lâm môn; tới cửa。来到家门。
贵客临门。
khách quý tới nhà.
双喜临门。
song hỉ lâm môn.
2. sút vào khung thành。到达球门前。
临门一脚。
đá một phát vào khung thành.
随便看
愚懦
愚拙
愚昧
愚民政策
愚氓
愚痴
愚笨
愚蒙
愚蠢
愚钝
愚陋
愚顽
愚鲁
感
感世
感人
感人肺腑
感伤
感佩
感光
感光片
感光纸
感兴
感冒
感到
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:35:28