请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无所谓
释义 无所谓
[wúsuǒwéi]
 1. không thể nói là。说不上。
 我只是来谈体会,无所谓辅导
 tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo
 2. không sao cả; không quan trọng; không có gì đáng kể; không hề gì。不在乎;没有什么关系。
 今天去还是明天去,我是无所谓的。
 hôm nay đi hay ngày mai đi, với tôi không quan trọng.
 这件事我们都替他着急,而他自己倒好象无所谓似的。
 việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:18:46