请输入您要查询的越南语单词:
单词
一概而论
释义
一概而论
[yīgàiérlùn]
Hán Việt: NHẤT KHÁI NHI LUẬN
quơ đũa cả nắm; nhất loạt như nhau (thường dùng trong câu phủ định)。用同一标准来对待或处理(多用于否定)。
不能一概而论
không thể quơ đũa cả nắm.
随便看
洮
洱
洲
洲渚
洲际导弹
洳
洴
洵
洸
洹
洺
活
活似
活体
活佛
活便
活像
脊髓
脊鳍
脍
脍炙人口
脎
脏
脏土
脏字
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:10:21