请输入您要查询的越南语单词:
单词
无数
释义
无数
[wúshù]
1. vô số; nhiều vô kể; rất nhiều (nhiều không tính được)。难以计数,形容极多。
2. không biết đến nơi đến chốn; không biết chắc; không có dự tính trước。不知道底细。
心中无数。
trong lòng không biết chắc.
随便看
米波
米珠薪桂
米突
米粉
米粉肉
米粒
米粮川
米糠
米色
米象
米酒
米面
米饭
米黄
籴
籹
类
类乎
类书
类人猿
类似
类別
类同
类固醇
类型
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 21:03:29