请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无数
释义 无数
[wúshù]
 1. vô số; nhiều vô kể; rất nhiều (nhiều không tính được)。难以计数,形容极多。
 2. không biết đến nơi đến chốn; không biết chắc; không có dự tính trước。不知道底细。
 心中无数。
 trong lòng không biết chắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 23:49:07