请输入您要查询的越南语单词:
单词
无数
释义
无数
[wúshù]
1. vô số; nhiều vô kể; rất nhiều (nhiều không tính được)。难以计数,形容极多。
2. không biết đến nơi đến chốn; không biết chắc; không có dự tính trước。不知道底细。
心中无数。
trong lòng không biết chắc.
随便看
糕点
糕饼
糖
糖人
糖化
糖尿病
糖弹
糖房
糖果
糖浆
糖瓜
糖稀
糖精
糖纸
糖膏
糖色
糖苷
糖萝卜
糖葫芦
糖蜜
糖衣
糖衣炮弹
糖霜
糗
糙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 23:49:07