请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 执行
释义 执行
[zhíxíng]
 chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)。实施;实行(政策、法律、计划、命令、判决中规定的事项)。
 严格执行
 nghiêm chỉnh chấp hành.
 执行任务
 thi hành nhiệm vụ
 执行计划
 thực hiện kế hoạch.
 执行命令
 chấp hành mệnh lệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:54:05