请输入您要查询的越南语单词:
单词
无比
释义
无比
[wúbǐ]
không gì sánh được; vô cùng; hết sức (thường dùng nói về mặt tốt)。没有别的能够相比(多用于好的方面)。
无比强大。
lớn mạnh vô địch; lớn mạnh không gì sánh được.
英勇无比
anh dũng không gì sánh được; anh dũng tuyệt vời
随便看
班配
班长
班门弄斧
班马
班驳
珰
珲
珲春
珷
珺
珽
琀
球
球体
球儿
球员
球场
球墨铸铁
球径
球心
球拍
球果
球磨机
球胆
球艺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 6:09:12