请输入您要查询的越南语单词:
单词
无比
释义
无比
[wúbǐ]
không gì sánh được; vô cùng; hết sức (thường dùng nói về mặt tốt)。没有别的能够相比(多用于好的方面)。
无比强大。
lớn mạnh vô địch; lớn mạnh không gì sánh được.
英勇无比
anh dũng không gì sánh được; anh dũng tuyệt vời
随便看
五律
五指
五敛子
五方
五方杂处
五日京兆
五更
五月节
五步蛇
五毒
五洲
五洲四海
五湖四海
五短身材
五粮液
五线谱
五经
五绝
五脏
五色
五花八门
五花大绑
五花肉
五荤
五行
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:15:47