请输入您要查询的越南语单词:
单词
无比
释义
无比
[wúbǐ]
không gì sánh được; vô cùng; hết sức (thường dùng nói về mặt tốt)。没有别的能够相比(多用于好的方面)。
无比强大。
lớn mạnh vô địch; lớn mạnh không gì sánh được.
英勇无比
anh dũng không gì sánh được; anh dũng tuyệt vời
随便看
毡子
毡房
毡条
毨
毪
毪子
毫
毫分
毫厘
毫发
毫子
毫安
毫无二致
毫末
毫毛
毫洋
毫针
毬
毯
毯子
毰
毳
毵
毵毵
毷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 11:22:03