请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无比
释义 无比
[wúbǐ]
 không gì sánh được; vô cùng; hết sức (thường dùng nói về mặt tốt)。没有别的能够相比(多用于好的方面)。
 无比强大。
 lớn mạnh vô địch; lớn mạnh không gì sánh được.
 英勇无比
 anh dũng không gì sánh được; anh dũng tuyệt vời
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:15:47