释义 |
起先 | | | | | [qǐxiān] | | | trước tiên; thoạt đầu; đầu tiên; ban đầu。最初;开始。 | | | 这样做,起先我有些想不通,后来才想通了。 | | làm như vầy, mới đầu tôi có vài chỗ không thông, sau mới hiểu ra. | | | 蒙眬中听见外面树叶哗哗响,起先还以为是下雨,仔细一听,才知道是刮风。 | | trong lúc mơ màng, nghe thấy bên ngoài tiếng lá cây kêu soạt soạt, thoạt đầu cho rằng là trời mưa, nghe kỹ thì mới biết là tiếng gió thổi. |
|