请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 起先
释义 起先
[qǐxiān]
 trước tiên; thoạt đầu; đầu tiên; ban đầu。最初;开始。
 这样做,起先我有些想不通,后来才想通了。
 làm như vầy, mới đầu tôi có vài chỗ không thông, sau mới hiểu ra.
 蒙眬中听见外面树叶哗哗响,起先还以为是下雨,仔细一听,才知道是刮风。
 trong lúc mơ màng, nghe thấy bên ngoài tiếng lá cây kêu soạt soạt, thoạt đầu cho rằng là trời mưa, nghe kỹ thì mới biết là tiếng gió thổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:24:44