请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 名义
释义 名义
[míngyì]
 1. danh nghĩa; tư cách。做某事时用来作为依据的名称或称号。
 我以共青团员的名义向组织保证,一定提前完成任务。
 tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
 2. về danh nghĩa; trên danh nghĩa。表面上;形式上(后面多带'上'字)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:17