请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 震颤
释义 震颤
[zhènchàn]
 rung động; làm rung động。颤动;使颤动。
 浑身震颤
 rung động toàn thân
 噩耗震颤着人们的心。
 tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:51:12