请输入您要查询的越南语单词:
单词
震颤
释义
震颤
[zhènchàn]
rung động; làm rung động。颤动;使颤动。
浑身震颤
rung động toàn thân
噩耗震颤着人们的心。
tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người
随便看
官身
官运
官运亨通
官迷
官逼民反
官邸
官长
官阶
官面儿
宙
定
定义
定亲
定从
定价
定位
定例
定做
定冠词
定准
定刑
定则
定势
定单
定名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 13:24:30