请输入您要查询的越南语单词:
单词
震颤
释义
震颤
[zhènchàn]
rung động; làm rung động。颤动;使颤动。
浑身震颤
rung động toàn thân
噩耗震颤着人们的心。
tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người
随便看
江猪
江珧
江珧柱
江盗
江米
江米酒
江苏
江蓠
江表
江西
江西腊
江豚
江轮
江郎才尽
江都
江门
江防
池
治安
治本
治标
治水
治理
治疗
治病救人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:51:12