请输入您要查询的越南语单词:
单词
高枕
释义
高枕
[gāozhěn]
gối cao (để ngủ)。垫高了枕头(睡觉)。
高枕而卧(形容不加警惕)。
kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
高枕无忧
vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
随便看
顶趟儿
顶踵
顶部
顶针
顶门儿
顶门壮户
顶门心
顶门杠
顶阀
顶风
顶饰
顶骨
顷
顷刻
顸
顸实
项
项圈
项庄舞剑,意在沛公
项目
项背
项链
顺
顺丁橡胶
顺从
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 2:30:48