请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重创
释义 重创
[zhòngchuāng]
 thiệt hại nghiêm trọng; thiệt hại nặng。使受到严重的损伤。
 重创敌人
 gây cho địch nhiều thiệt hại nặng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:58:36