请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重心
释义 重心
[zhòngxīn]
 1. trọng tâm (mọi điểm trong vật thể chịu trọng lực sản sinh ra hợp lựcđiểm tác dụng của hợp lực này gọi là trọng tâm của vật thể.)。物体内各点所受的重力产生合力,这个合力的作用点叫作这个物体的重心。
 2. trọng tâm (điểm giao nhau của ba đường trung tuyến trong tam giác, điểm này gọi là trọng tâm của hình tam giác.)。三角形三条中线相交于一点,这个点叫做三角形的重心。
 3. trọng tâm; chủ yếu。事情的中心或主要部分。
 工作重心
 trọng tâm của công tác.
 问题的重心
 trọng tâm của vấn đề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:56:48