请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重整旗鼓
释义 重整旗鼓
[chóngzhěngqígǔ]
 tập hợp lại; chấn chỉnh lại cờ trống (đánh trống, phất cờ làm hiệu lệnh tiến quân); (sau khi thất bại) dồn hết sức làm lại; lấy lại sức; khôi phục sức khoẻ; bình phục; phục hồi。指失败之后,重新集合力量再干(摇旗和击鼓是古代进军的号令)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 17:13:19