请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定量
释义 定量
[dìngliàng]
 1. định lượng (hoá học)。测定物质所含各种成分的数量。
 定量分析
 phân tích định lượng
 2. quy định số lượng; khẩu phần。规定数量。
 定量供应
 cung ứng theo quy định số lượng.
 3. số lượng quy định。规定的数量。
 超出定量
 vượt quá số lượng quy định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 8:10:39