请输入您要查询的越南语单词:
单词
定量
释义
定量
[dìngliàng]
1. định lượng (hoá học)。测定物质所含各种成分的数量。
定量分析
phân tích định lượng
2. quy định số lượng; khẩu phần。规定数量。
定量供应
cung ứng theo quy định số lượng.
3. số lượng quy định。规定的数量。
超出定量
vượt quá số lượng quy định.
随便看
山口
山响
山嘴
山国
山地
山坞
山坡
山坡地
山坳
山城
山墙
山头
山奈
山子
山寨
山岗
山岗子
山岚
山岭
山岳
山峡
山峦
山峰
山崖
山崩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 8:10:39