请输入您要查询的越南语单词:
单词
洞房
释义
洞房
[dòngfáng]
động phòng; buồng cưới; phòng tân hôn。新婚夫妇的房间。
闹洞房
động phòng; chọc phá cô dâu chú rể trong đêm động phòng.
洞房花烛(旧时结婚的景象,新婚之夜,洞房里点花烛)。
động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
随便看
傍近
傍黑儿
傎
傒
傒倖
傕
傢
傣
傣剧
傣族
傣苗
傤
傥
傥荡
傧
傧相
储
储君
储备
储存
储户
储放
储油
储油构造
储积
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 8:19:20