请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (摜)
[guàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: QUÁN
 1. vứt; ném; quẳng đi。扔;撂。
 掼手榴弹
 ném lựu đạn
 把棉袄掼在床上。
 ném cái áo bông lên giường.
 2. đập。握住东西的一端而摔另一端。
 掼稻
 đập lúa
 3. ngã; làm cho ngã。跌;使跌。
 他掼了一个跟头。
 nó ngã lộn nhào.
 对方抱住他的腰,又把他掼倒了。
 đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
Từ ghép:
 掼跤 ; 掼纱帽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 4:07:23