释义 |
掼 | | | | | Từ phồn thể: (摜) | | [guàn] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: QUÁN | | | 1. vứt; ném; quẳng đi。扔;撂。 | | | 掼手榴弹 | | ném lựu đạn | | | 把棉袄掼在床上。 | | ném cái áo bông lên giường. | | | 2. đập。握住东西的一端而摔另一端。 | | | 掼稻 | | đập lúa | | | 3. ngã; làm cho ngã。跌;使跌。 | | | 他掼了一个跟头。 | | nó ngã lộn nhào. | | | 对方抱住他的腰,又把他掼倒了。 | | đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào. | | Từ ghép: | | | 掼跤 ; 掼纱帽 |
|