请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掰尖子
释义 掰尖子
[bāijiān·zi]
 ngắt đầu; ngắt ngọn; trù dập. (Vốn chỉ các loại thực vật như hoa vải, cà chua ...lớn đến một mức độ nào đó thì cần được ngắt ngọn. Ý nói trù dập những người tài giỏi.) 原指某些植物如棉花,番茄等长到一定的程度需要掰掉尖子。比喻打掉 某些超出一般的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 21:26:02