请输入您要查询的越南语单词:
单词
跟从
释义
跟从
[gēncóng]
1. theo; đi theo。跟随。
只要你领头干,我一定跟从你。
chỉ cần anh đứng ra làm, tôi nhất định theo anh.
2. tuỳ tùng; nhân viên tuỳ tùng。旧指随从人员。
随便看
易如反掌
易帜
易手
昔
昔年
昔日
昕
昙
昙花
昙花一现
昝
昞
星
星云
星体
星号
星团
星夜
星子
星宿
星座
星散
星斗
脉络膜
脉脉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 19:31:15