请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[láng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 12
Hán Việt: LANG
 hành lang; hiên; hè。廊子。
 走廊。
 hành lang.
 长廊。
 hành lang dài.
 前廊后厦。
 trước hành lang, sau lầu gác.
Từ ghép:
 廊庙 ; 廊檐 ; 廊子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 5:12:18