请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞旋
释义
飞旋
[fēixuán]
lượn vòng; bay vòng vòng。盘旋地飞。
雄鹰在天空飞旋。
chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.
他那爽朗的笑声不时在我耳边飞旋。
giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
随便看
文不加点
文不对题
文丑
文书
文人
文从字顺
文件
文体
文侩
文具
文冠果
文凭
文化
文化买办
文化人
文化大革命
文化宫
文化馆
文句
文告
文场
文坛
文墨
文契
文娱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 4:33:19