请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞腾
释义 飞腾
[fēiténg]
 bay vút lên; bay vút lên cao; bốc lên cao; bốc lên。迅速飞起;很快地向上升;飞扬。
 烟雾飞腾
 khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
 烈焰飞腾
 ngọn lửa bốc lên cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:03:41