请输入您要查询的越南语单词:
单词
蔼然
释义
蔼然
[ǎirán]
hoà nhã; nhã nhặn; hiền lành; dịu dàng; nhẹ nhàng; thoai thoải。和气;和善。
蔼然可亲。
hoà nhã dễ gần.
随便看
缝缝连连
缝衣工人
缝补
缝隙
缞
缟
缟素
缠
缠头
缠夹
缠手
缠扰
缠磨
缠绕
缠绕茎
缠络
缠绵
缠绵悱恻
缠足
缡
缢
缣
缣帛
缤
缤纷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 10:59:48