释义 |
蕃 | | | | | [fān] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 18 | | Hán Việt: PHAN | | | nước ngoài; ngoại bang。同'番'1.。 | | | Ghi chú: 另见fán | | [fán] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: PHỒN | | | 1. um tùm; tươi tốt; xanh tươi (cỏ cây)。(草木)茂盛。 | | | 蕃茂 | | um tùm xanh tươi | | | 2. sinh sôi nẩy nở; nẩy nở; đông đúc。繁殖。 | | | 蕃息 | | sinh sôi nẩy nở. | | | Ghi chú: 另见fān | | Từ ghép: | | | 蕃息 ; 蕃衍 |
|