请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fān]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 18
Hán Việt: PHAN
 nước ngoài; ngoại bang。同'番'1.。
 Ghi chú: 另见fán
[fán]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: PHỒN
 1. um tùm; tươi tốt; xanh tươi (cỏ cây)。(草木)茂盛。
 蕃茂
 um tùm xanh tươi
 2. sinh sôi nẩy nở; nẩy nở; đông đúc。繁殖。
 蕃息
 sinh sôi nẩy nở.
 Ghi chú: 另见fān
Từ ghép:
 蕃息 ; 蕃衍
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:31:18