请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xùn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 15
Hán Việt: TẨM, TẦM
 cây nấm; tay nấm (loại vi khuẩn cao cấp. Mọc trong rừng hoặc trên đồng cỏ, phần thân dưới đất dạng sợi, có thể hút chất dinh dưỡng trong đất hoặc gỗ mục. Phần trên mặt đất có hình nón hoặc hình que, nấm có thể sinh ra bào tử, như nấm hương, nấm mộc, một số loại nấm có chất độc như nấm giết ruồi)。高等菌类。生长在树林里或草地上。地下部分叫菌丝,能从 土壤里或朽木里吸取养料。地上部分由帽状的菌盖和杆状的菌柄构成,菌盖能产生孢子,是繁殖器官。种类很多,有的可以吃,如香菇,有的有毒,如毒蝇蕈。
Từ ghép:
 蕈树
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:54:54