请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 终场
释义 终场
[zhōngchǎng]
 1. kết thúc; diễn xong。(戏)演完;(球赛)结束。
 当终场落幕的时候,在观众中响起了热烈的掌声。
 lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng hoan hô nhiệt liệt của khán giả.
 终场前一分钟,主队又攻进一球。
 chỉ một phút trước khi kết thúc trận đấu, đội chủ nhà lại sút vào một quả.
 2. kỳ thi cuối cùng。旧时指分几场考试时考完最后的一场。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:20:45