请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平衡
释义 平衡
[pínghéng]
 1. cân đối; cân bằng; thăng bằng。对立的各方面在数量或质量上相等或相抵。
 产销平衡。
 sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
 收支平衡。
 thu chi cân bằng.
 2. thăng bằng。两个或两个以上的力作用于一个物体上各个力互相抵消,使物体成相对的静止状态。
 保持平衡状态
 giữ trạng thái thăng bằng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:44:33