请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来信
释义 来信
[láixìn]
 1. gởi thư。寄信来或送信来。
 到了那里请来一封信。
 đến nơi ấy rồi hãy gởi thư về nhé.
 2. thư。寄来或送来的信件。
 人民来信。
 thư của nhân dân gởi đến.
 来信收到了。
 đã nhận được thư gởi rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 4:12:20