请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kuǐ]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 15
Hán Việt: QUY
 1. đá đổ đống; đá chất đống。成堆的石块。
 2. ưu tư; ưu phiền; phiền muộn (nỗi ưu tư chất chứa trong lòng)。比喻心中郁积的不平之气;块垒。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:55